Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parmi


[parmi]
giới từ
giữa đám, trong bọn
Dormir parmi les fleurs
ngủ giữa đám hoa
Parmi nous
trong bọn chúng ta
Le quel parmi vous ?
ai trong số các anh?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.