|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parlant
![](img/dict/02C013DD.png) | [parlant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết nói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme très parlante | | người đàn bà nói nhiều quá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giống lắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portrait parlant | | bức ảnh giống lắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ý vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard parlant | | cái nhìn ý vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) rõ rệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoignages parlants | | bằng chứng rõ rệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Film parlant | | phim nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge parlante | | đồng hồ nói | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màn ảnh nói |
|
|
|
|