Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfumer


[parfumer]
ngoại động từ
xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương
Parfumer son mouchoir
tẩm nước hoa vào khăn tay
Parfumer sa chambre
xông hương phòng
Parfumer une crème
ướp hương món kem
đồng âm Pare-fumée
Phản nghĩa Empuantir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.