Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfum


[parfum]
danh từ giống đực
mùi thơm, hương thơm
Parfum de tabac
mùi thơm của thuốc lá
Parfum de la rose
hương thơm hoa hồng
chất thơm, nước hoa
(nghĩa bóng) hương vị
Un parfum de bonheur
hương vị hạnh phúc
être au parfum de quelque chose
được biết chuyện gì
mettre qqn au parfum
báo cho ai biết chuyện gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.