Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parer


[parer]
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm
Parer un autel
trang hoàng bàn thờ
Parer la mariée
trang điểm cho cô dâu
tô vẽ cho
Parer quelqu'un de toutes les qualités
tô vẽ cho ai đủ mọi đức tính
(hàng hải) chuẩn bị sẵn
Parer une ancre
chuẩn bị sẵn neo
hoàn chỉnh; trau, hồ
Parer des légumes
nhặt rau
Parer la viande
lạng bạc nhạc ở thịt
Parer les cuirs
trau da
Parer une étoffe
hồ vải
Parer la vigne
cày ruộng nho trước vụ đông
Parer le verre
(kỹ thuật) nhào thuỷ tinh
Phản nghĩa Déparer, enlaidir
tránh, đỡ
Parer un coup d'épée
tránh mũi gươm
nội động từ
phòng, chống
Parer à un danger
phòng nguy hiểm
Parer à toute éventualité
phòng mọi bất trắc
parer au plus pressé
làm việc gấp trước đã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.