Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pardonner


[pardonner]
ngoại động từ
tha thứ
Pardonner une faute
tha thứ một lỗi lầm
Je ne le pardonnerai jamais
tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho hắn
Pardonnez ma franchise
hãy dung thứ cho sự thẳng thắn của tôi
bỏ qua
Je vous pardonne tout
tôi bỏ qua mọi điều cho anh
nội động từ
tha thứ, dung thứ
Pardonner à ceux qui se repentent
dung thứ những người hối hận
Une erreur qui ne pardonne pas
lỗi lầm không thể tha thứ được, lỗi lầm khó tha
Il pardonne facilement
anh ta tha thứ khá dễ dàng
trừ, chừa
Une maladie qui ne pardonne pas
căn bệnh không trừ được (không thể chữa được)
La mort ne pardonne à personne
cái chết không chừa ai
Dieu me pardonne !
lạy Chúa! lạy trời!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.