Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcage


[parcage]
danh từ giống đực
sự quây (cừu) để lấy phân bón đất
sự thả (hàu) vào bãi
sự quây lưới (để đánh cá)
sự cho (xe) vào bãi, bãi xe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.