Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parc


[parc]
danh từ giống đực
công viên
Parc national
công viên quốc gia
khu săn
bãi quây (súc vật)
Parc à moutons
bãi quây cừu
bãi xe
Mettre une voiture dans un parc
đưa xe vào bãi
bãi
Parc à huîtres
bãi hàu
Parc de munitions
(quân sự) bãi kho quân nhu
giường cũi (của trẻ em)
lưới vây (đánh cá)
đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước)
le parc des Princes
Công viên các Hoàng tử (sân vận động lớn ở Pari)
parc zoologique
vườn thú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.