Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasiter


[parasiter]
ngoại động từ
sống kí sinh trên
Ver qui parasite un mammifère
giun sống kí sinh trên một động vật có vú
ăn bám
Individus qui parasitent la société
những người ăn bám xã hội
gây nhiễu
Image parasitée
hình ảnh bị gây nhiễu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.