Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasismique


[parasismique]
tính từ
chống động đất, chống địa chấn
Immeubles construits selon les normes parasismiques
nhà cửa xây dựng theo các quy tắc chống động đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.