Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-dessus


[par-dessus]
phó ngữ
qua phía trên
Sauter par-dessus
nhảy qua phía trên
giới ngữ
qua phía trên
Sauter par-dessus un obstacle
nhảy qua phía trên một chướng ngại
ở trên, ở ngoài
Porter un manteau par-dessus ses habits
mặc áo khoác ngoài áo khác
en avoir par-dessus la tête de (qqch)
không thể chịu đựng nổi (điều gì) nữa
par-dessus le marché
xem marché
par-dessus tout
trên hết; trước hết, nhất là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.