Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
papillon


[papillon]
danh từ giống đực
(động vật học) con bướm, bươm bướm
Papillon de jour
bướm ngày
Ailes du papillon
cánh bướm
Collection de papillons
bộ sưu tập bướm
Léger comme un papillon
nhẹ như chim, nhẹ như bướm
(thể thao) kiểu bơi bướm
Le record du 200 mètres papillon
kỉ lục 200 mét bướm
(nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
truyền đơn con bướm, áp phích bướm
tờ bướm (cài vào đầu sách in)
tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô-tô)
(kỹ thuật) đai ốc tai hồng
nắp chế hoà khí (ở ô-tô)
bec papillon
mỏ bướm (của đèn đất...)
brasse papillon
kiểu bơi bướm
courir après les papillons
chơi lăng nhăng
minute papillon
(thân mật) chờ tí!
noeud papillon
nơ bướm
papillons noirs
ý nghĩ buồn rầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.