Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paon


[paon]
danh từ giống đực
(động vật học) con công
Paon qui fait la roue
con công xoè tròn đuôi
Orgueilleux (vaniteux) comme un paon
dương dương tự đắc
Marcher en se rengorgeant comme un paon
đi vênh váo
(nghĩa bóng) người dương dương tự đắc
đồng âm Pan
le geai paré des plumes du paon
cáo mượn oai hùm (mượn oai danh để loè bịp kẻ khác)
pousser des cris de paon
phản kháng ầm ĩ
se parer des plumes du paon
khoác mã công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.