Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panse


[panse]
danh từ giống cái
(động vật học) dạ cỏ (cũng) rumen
bụng
Se remplir la panse
(thân mật) ních đầy bụng
Panse d'une cruche
bụng hũ
Panse d'une cloche
bụng chuông
La panse de l'a
bụng chữ a



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.