Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panoramique


[panoramique]
tính từ
toàn cảnh
Vue panoramique
cảnh toàn cảnh
écran panoramique
màn ảnh rộng, màn ảnh đại vĩ tuyến
voiture panoramique
xe nhìn rộng tầm
danh từ giống đực
(điện ảnh) cách quay toàn cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.