Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panneau


[panneau]
danh từ giống đực
tấm, bức (tấm ván vách; bức hoành)
(xây dựng) tấm đúc
biển
Panneau de signalisation routière
biển tín hiệu đường sá
Panneau publicitaire
biển quảng cáo
Une route bordée "de poteaux indicateurs et de panneaux -réclame "
dọc hai bên đường là các cột chỉ đường và biển quảng cáo
(hội hoạ) panô
mặt (tảng đá...)
vạt can, vạt trang trí (trên áo, váy)
(săn) lưới bẫy (thỏ..)
Chasse au panneau
săn bằng lưới bẫy
tomber dans le panneau
sa bẫy, mắc lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.