Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paniquer


[paniquer]
động từ
làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng
à l'approche des examens, il est complètement paniqué
gần tới ngày thi, cậu ta hốt hoảng hẳn
Il panique facilement
anh ta rất dễ bị hốt hoảng
Il n'y a pas de quoi paniquer
chẳng có gì phải hốt hoảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.