|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pandect
pandect![](img/dict/02C013DD.png) | ['pændekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (thường) số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi vào (thế kỷ) 6) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ luật |
/'pændekt/
danh từ, (thường) số nhiều
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
bộ luật
|
|
|
|