Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpitant


[palpitant]
tính từ
phập phồng
Poitrine palpitante
ngực phập phồng
hồi hộp
Palpitant d'espoir
hồi hộp hi vọng
Film palpitant
cuốn phim (làm) hồi hộp
danh từ giống đực
Le palpitant
(thông tục) trái tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.