Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palper


[palper]
ngoại động từ
rờ mó, sờ nắn
Palper l'abdomen
sờ nắn bụng
Aveugle qui palpe un objet pour le reconnaître
người mù sờ nắn một vật để biết đó là gì
(thân mật) nhận (tiền)
Palper une grosse somme
nhận một số tiền lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.