Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palme


[palme]
danh từ giống cái
lá cọ
cây cọ
Huile de palme
dầu cọ (dầu)
huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ
(thể dục thể thao) chân nhái (lắp vào chân để bơi)
la palme du martyre
cái vinh của kẻ chết vì đạo
palme d'or
giải cành cọ vàng (trong liên hoa phim)
remporter la palme
thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận)
danh từ giống đực
đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.