Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pallium


[pallium]
danh từ giống đực
(giải phẫu) vỏ não
(tôn giáo) tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ)
(sử học) áo choàng kiểu Hy Lạp (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.