Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palladium


[palladium]
danh từ giống đực
(hoá học) palađi
cái bảo vệ, cái bảo đảm
Le palladium de la propriété
cái bảo đảm cho quyền sở hữu
(sử học) vật thần hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.