Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palette


[palette]
danh từ giống cái
que bẹt
lá guồng (tàu thuỷ)
thịt bả vai
(hội hoạ) bảng màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc
Une palette riche
màu sắc phong phú
khay dùng để chuyển hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.