Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacifiste


[pacifiste]
tính từ
hoà bình chủ nghĩa
vì hoà bình, cho hoà bình
Une manifestation pacifiste
cuộc biểu tình vì hoà bình
danh từ
người theo chủ nghĩa hoà bình
phản nghĩa Belliciste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.