Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacha


[pacha]
danh từ giống đực
(sử học) tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ)
(hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm trưởng
faire le pacha
(thân mật) chỉ để người ta hầu
mener une vie de pacha
(thân mật) sống xa hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.