|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oxygéné
| [oxygéné] | | tÃnh từ | | | có oxi | | | Les composés oxygénés de l'azote | | những hợp chất có oxi của nitÆ¡ | | | xá» lý bằng hiÄ‘ro peoxit | | | Cheveux oxygénés | | tóc chải hiÄ‘ro peoxit (cho mất mà u) | | | eau oxygénée | | | hiÄ‘ro peoxit |
|
|
|
|