Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstretch




overstretch
[,ouvə'stret∫]
ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua


/'ouvə'stretʃ/

ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.