Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcover




overcover
['ouvə'kʌvə]
ngoại động từ
che kín, phủ kín


/'ouvə'kʌvə/

ngoại động từ
che kín, phủ kín


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.