Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ovale


[ovale]
tính từ
(có hình) trái xoan; (có hình) ovan
Visage ovale
mặt trái xoan
Une table ovale
bàn hình ovan
le ballon ovale
(thể thao) bóng bầu dục
danh từ giống đực
(toán học) đường trái xoan, đường ovan
Tracer un ovale
vạch một đường ovan
hình trái xoan, hình ovan
Visage d'un bel ovale
mặt hình trái xoan xinh xắn
(ngành dệt) máy xe tơ
en ovale
hình ovan, hình trái xoan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.