|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsleep
outsleep![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'sli:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ outslept | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngủ cho đến lúc hết (mưa...) |
/aut'sli:p/
ngoại động từ outslept
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
|
|
|
|