Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outre


[outre]
danh từ giống cái
túi da
Une outre pleins d'eau
túi da đầy nước
être plein comme une outre
ăn uống quá nhiều
giới từ
ngoài... ra, trừ... ra
Outre les témoignages
trừ những lời chứng ra
ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép)
outre mesure
quá đỗi
phó từ
d'outre en outre
suốt qua
en outre
vả lại
passer outre
vượt quá; đi quá
passer outre à
không kể đến, coi thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.