Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outrance


[outrance]
danh từ giống cái
điều quá đáng
sự quá đáng
L'outrance du langage
sự quá đáng trong lời nói
Complimenter qqn avec outrance
khen ngợi ai quá đáng
à outrance
đến cùng
quá thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.