outmaneuver
outmaneuver | [,autmə'nu:və] | | Cách viết khác: | | outmanoeuvre |  | [,autmə'nu:və] |  | ngoại động từ | |  | vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn | |  | khôn hơn, láu hơn |
/,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/
ngoại động từ
cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
khôn hơn, láu hơn
|
|