Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outiller


[outiller]
ngoại động từ
cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho
Outiller un ouvrier
cấp dụng cụ cho một người thợ
trang bị
Outiller un atelier
trang bộ một xưởng máy
Il est bien outillé pour la vie
(nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.