outcast
outcast | ['autkɑ:st] | | danh từ | | | người bị xã hội ruồng bỏ | | | người bơ vơ, người vô gia cư | | | vật bị vứt bỏ | | tính từ | | | bị ruồng bỏ | | | bơ vơ, vô gia cư | | | be treated as an outcast | | bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ |
/'autkɑ:st/
danh từ người bị xã hội ruồng bỏ người bơ vơ, người vô gia cư vật bị vứt bỏ
tính từ bị ruồng bỏ bơ vơ, vô gia cư
|
|