|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-herod
out-herod![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'herəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to out-herod Judas in perfidy | | thâm độc hơn cả Giu-đa |
/aut'herəd/
ngoại động từ
hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) to out-herod Judas in perfidy thâm độc hơn cả Giu-đa
|
|
|
|