Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
out


[out]
phó từ, tính từ
(thể dục thể thao) ra ngoài (quần vợt)
(người) lỗi thời; không hợp thời
Ce chanteur est déjà out
ca sĩ này đã lỗi thời (không còn được hâm mộ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.