|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oursin
| [oursin] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) cầu gai, nhím biển | | | avoir des oursins dans les poches (dans le porte-monnaie) | | | (thân mật) keo kiệt, bủn xỉn | | | oursin d'oxalate de calcium | | | (thực vật học) cầu gai canxi oxalat |
|
|
|
|