Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ours


[ours]
danh từ giống đực
(động vật học) con gấu
người thô lỗ, người bẩn tính
(tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
(tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
danh sách các công tác viên (của một tờ báo...)
(số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
Avoir ses ours
có kinh
envoyer à l'ours
(thông tục) đuổi đi, tống đi
être fait comme un meneur d'ours
ăn mặc lôi thôi
ours mal léché
người dị dạng xấu xí
người quê kệch
ours marin
(động vật học) sư tử biển
tourner comme un ours en cage
đi qua đi lại, đi tới đi lui (trong phòng)
vendre la peau de l'ours
bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
tính từ
gấu
L'enfant paraît un peu ours
thằng bé hơi gấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.