Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ourdir


[ourdir]
ngoại động từ
(ngành dệt) mắc, lờ (sợi)
(thơ ca) dệt đan
L'araignée ourdit sa toile
con nhện đan (chăng) tơ
(nghĩa bóng) sắp xếp
Ourdir l'intrigue d'un drame
sắp xếp tình tiết một vở kịch
(nghĩa bóng) âm mưu
ourdir un soulèvement
âm mưu một cuộc nổi dậy
nội động từ
(xây dựng) trát vữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.