Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
otage


[otage]
danh từ giống đực
con tin
Laisser en otage
để lại làm con tin
Echange d'otages entre deux pays
sự trao đổi con tin giữa hai nước
Fusiller des otages
bắn chết các con tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.