Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ossifier


[ossifier]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hoá xương
(nghĩa bóng) làm cho chai cứng lại
L'avarice ossifie le coeur
tính hà tiện làm cho lòng chai cứng lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.