Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
osseux


[osseux]
tính từ
xem os
Système osseux
hệ xương
Poissons osseux
cá xương
xương xương, giơ xương
Une fille osseuse
một cô gái xương xương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.