Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ossature


[ossature]
danh từ giống cái
bộ xương
L'ossature humaine
bộ xương người
sườn, khung, cốt; cơ cấu
L'ossature d'un monument
sườn một công trình
L'ossature d'un drame
cốt của một vở kịch
L'ossature sociale
cơ cấu xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.