Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
osmose


[osmose]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
(nghĩa bóng, (văn học)) sự thâm nhập lẫn nhau, sự ảnh hưởng lẫn nhau
Vivre en osmose
sống trong sự ảnh hưởng lẫn nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.