Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oseille


[oseille]
danh từ giống cái
(thực vật học) rau chút chít
Soupe à l'oseille
canh rau chút chít
(tiếng lóng, biệt ngữ) tiền
Avoir de l'oseille
có tiền, giàu có
la faire à l'oseille à quelqu'un
(thông tục) lừa ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.