Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oscillation


[oscillation]
danh từ giống cái
sự lắc lư, sự dao động; dao động
Oscillation d'un navire
sự lắc lư của con tàu
Oscillations synchrones
(vật lý học) dao động đồng bộ
Oscillation de l'opinion
dao động của dư luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.