orthographic
orthographic | [,ɔ:θə'græfik] | | Cách viết khác: | | orthographical | | [,ɔ:θə'græfikəl] | | tính từ | | | (thuộc) phép chính tả | | | (thuộc) phép chiếu trực giao |
/,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/
tính từ (thuộc) phép chính tả (thuộc) phép chiếu trực giao
|
|