Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orner


[orner]
ngoại động từ
trang trí, trang hoàng
Orner un salon de tableaux
trang trí phòng khách bằng những bức tranh
tô điểm
Orner la vérité
tô điểm sự thật
Orner son style
tô điểm lời văn
(từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi
Orner l'esprit
trau giồi trí óc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.